Starlink chính thức vào Việt Nam-Lợi ích, khó khăn và tiềm năng phát triển

Xuyên Đồ Bảo Hộ Lao Động Vĩnh 28/03/2025

Ngày 23/3/2025, Thủ tướng Chính phủ đã ký ban hành Quyết định số 659/QĐ-TTg, cho phép Tập đoàn SpaceX (Hoa Kỳ) chính thức thí điểm cung cấp dịch vụ Internet vệ tinh Starlink tại Việt Nam. Đây là dấu mốc quan trọng, mở ra cơ hội lớn trong việc mở rộng vùng phủ sóng Internet, đặc biệt tại những khu vực vùng sâu, vùng xa, hải đảo và biên giới.

1. Hiện trạng dịch vụ viễn thông tại Việt Nam

Trước khi có sự tham gia của Starlink, hạ tầng viễn thông tại Việt Nam được xây dựng dựa trên 3 nhóm công nghệ chính:

1.1. Dịch vụ viễn thông mặt đất

Việt Nam hiện có hệ thống hạ tầng viễn thông mặt đất khá phát triển với:

  • Internet cố định băng rộng (FTTH – cáp quang):
    Các nhà mạng lớn đang cung cấp dịch vụ gồm: VNPT, Viettel, FPT Telecom, CMC Telecom.
    Tốc độ truy cập ổn định, giá thành hợp lý, tuy nhiên việc triển khai hạ tầng cáp quang đến vùng sâu, vùng xa còn gặp nhiều hạn chế.

  • Internet di động (3G, 4G, đang triển khai 5G):

    • 4G đã phủ sóng toàn quốc, tốc độ từ 30 – 70 Mbps.

    • 5G đang trong giai đoạn thử nghiệm thương mại tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng.

1.2. Dịch vụ Internet vệ tinh địa tĩnh (GEO)

Việt Nam sở hữu 2 vệ tinh địa tĩnh:

  • Vinasat-1 (phóng năm 2008)

  • Vinasat-2 (phóng năm 2012)

Các dịch vụ chính:

  • Truyền hình vệ tinh

  • Kết nối Internet, thoại cho vùng sâu, hải đảo, tàu biển, máy bay

Hạn chế: Độ trễ cao (500 – 700ms), tốc độ hạn chế.

1.3. Kết nối quốc tế qua cáp quang biển

Việt Nam kết nối Internet quốc tế qua các tuyến cáp quang biển như: AAG, APG, IA, AAE-1, SMW5...
Tuy nhiên, các tuyến cáp này thường xuyên gặp sự cố đứt cáp, gây ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm người dùng và doanh nghiệp.

2. Starlink chính thức được phép thí điểm tại Việt Nam

Theo Quyết định 659/QĐ-TTg ngày 23/3/2025, Thủ tướng Chính phủ đã cho phép SpaceX thí điểm cung cấp dịch vụ viễn thông sử dụng công nghệ vệ tinh quỹ đạo thấp (LEO) tại Việt Nam.

Thông tin thí điểm

  • Thời gian thí điểm: 5 năm kể từ ngày SpaceX thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam, kết thúc trước 01/01/2031.

  • Phạm vi triển khai: Toàn quốc.

  • Số lượng thuê bao tối đa: 600.000 thuê bao (trực tiếp và thông qua các doanh nghiệp viễn thông Việt Nam).

  • Loại hình dịch vụ:

    • Dịch vụ cố định vệ tinh: Truy cập Internet, kênh thuê riêng.

    • Dịch vụ di động vệ tinh: Kết nối Internet trên tàu biển, máy bay.

Starlink triển khai tại Việt Nam

Starlink chính thức được phép thí điểm tại Việt Nam

3. Lợi ích của Internet vệ tinh Starlink tại Việt Nam

Việc triển khai dịch vụ Internet vệ tinh Starlink tại Việt Nam không chỉ là bước tiến công nghệ mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực, lâu dài cho người dân, doanh nghiệp và quốc gia. Dưới đây là những lợi ích nổi bật:

3.1. Mở rộng vùng phủ sóng Internet toàn quốc

Một trong những lợi thế lớn nhất của Internet vệ tinh Starlink là khả năng phủ sóng Internet băng rộng đến mọi khu vực trên lãnh thổ Việt Nam, kể cả những nơi mà hạ tầng viễn thông mặt đất không thể vươn tới. Cụ thể:

  • Vùng sâu, vùng xa, miền núi, biên giới: Nhiều khu vực miền núi phía Bắc, Tây Nguyên hay dọc biên giới hiện chưa có cáp quang hoặc sóng di động ổn định. Starlink sẽ giúp người dân nơi đây tiếp cận Internet dễ dàng hơn.

  • Hải đảo, vùng biển xa bờ: Các đảo tiền tiêu như Trường Sa, Hoàng Sa, Côn Đảo, Phú Quốc… sẽ được kết nối Internet chất lượng cao, hỗ trợ cuộc sống, du lịch và nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền biển đảo.

  • Trên tàu biển, máy bay: Với công nghệ vệ tinh quỹ đạo thấp, Starlink cung cấp Internet ổn định ngay cả khi di chuyển trên biển hoặc trên không, đáp ứng nhu cầu kết nối liên tục.

3.2. Tốc độ cao, độ trễ thấp

  • Khác với các hệ thống vệ tinh địa tĩnh (GEO) truyền thống, Starlink sử dụng hệ thống vệ tinh quỹ đạo thấp (LEO), mang lại chất lượng kết nối vượt trội:

  • Tốc độ truy cập trung bình: Từ 50 Mbps đến 250 Mbps

  • Độ trễ tín hiệu (ping): Chỉ từ 20 – 40 mili giây (ms)

  • Với tốc độ và độ trễ thấp như vậy, Starlink hoàn toàn đáp ứng tốt các nhu cầu hiện đại như:

  • Học trực tuyến, dạy học từ xa

  • Làm việc online, họp trực tuyến qua video

  • Giải trí, xem phim, chơi game trực tuyến

  • Giao dịch tài chính, thương mại điện tử

3.3. Dự phòng cho hạ tầng Internet quốc gia

Hiện nay, Việt Nam đang phụ thuộc rất lớn vào hệ thống cáp quang biển quốc tế để kết nối Internet toàn cầu. Tuy nhiên, các tuyến cáp quang biển như AAG, APG, IA, SMW5… thường xuyên gặp sự cố đứt cáp, gây gián đoạn kết nối.

Starlink đóng vai trò như một phương án dự phòng an toàn, độc lập. Khi xảy ra sự cố thiên tai, hỏng hóc cáp quang hoặc tấn công mạng, Internet vệ tinh sẽ đảm bảo kết nối không bị gián đoạn, giúp:

  • Doanh nghiệp duy trì hoạt động sản xuất, kinh doanh

  • Người dân không bị mất liên lạc

  • Nhà nước duy trì hệ thống thông tin điều hành

3.4. Hỗ trợ an ninh quốc phòng và cứu hộ

Hệ thống Internet vệ tinh Starlink có thể được sử dụng phục vụ công tác an ninh – quốc phòng và ứng cứu khẩn cấp:

  • Lực lượng Biên phòng, Cảnh sát biển, kiểm ngư: Luôn đảm bảo thông tin liên lạc khi làm nhiệm vụ ở vùng biên giới, hải đảo, trên biển xa bờ.

  • Ứng cứu thiên tai, phòng chống bão lũ: Khi hạ tầng viễn thông mặt đất bị tê liệt do thiên tai, Starlink có thể nhanh chóng cung cấp kết nối khẩn cấp cho lực lượng cứu hộ và người dân trong vùng bị ảnh hưởng.

3.5. Thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia

Việc triển khai Starlink sẽ đóng góp mạnh mẽ vào quá trình chuyển đổi số tại Việt Nam, thu hẹp khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn. Cụ thể:

  • Giáo dục trực tuyến: Học sinh, sinh viên ở vùng sâu, vùng xa có thể tiếp cận các lớp học online chất lượng cao, xóa bỏ rào cản về khoảng cách địa lý.

  • Y tế từ xa: Người dân ở miền núi, hải đảo có thể kết nối với bác sĩ tuyến trên, được tư vấn và hỗ trợ khám chữa bệnh kịp thời.

  • Nông nghiệp thông minh: Nông dân có thể cập nhật thông tin thị trường, áp dụng công nghệ số trong sản xuất, nâng cao năng suất và thu nhập.

  • Chính phủ điện tử: Người dân dễ dàng tiếp cận các dịch vụ công trực tuyến, thực hiện thủ tục hành chính không cần đến trung tâm đô thị.

  • Du lịch số: Internet băng rộng giúp quảng bá hình ảnh du lịch tại những địa phương xa xôi, thu hút khách du lịch và phát triển kinh tế địa phương.

Starlink triển khai tại Việt Nam

So sánh Starlink và dịch vụ internet truyền thống

4. Những khó khăn và thách thức khi triển khai Starlink tại Việt Nam

Bên cạnh những lợi ích rõ rệt, việc triển khai dịch vụ Internet vệ tinh Starlink tại Việt Nam cũng phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Dưới đây là những vấn đề nổi bật:

4.1. Chi phí đầu tư cao

  • Một trong những rào cản lớn nhất khi triển khai Starlink tại Việt Nam là chi phí thiết bị và dịch vụ còn cao so với mặt bằng thu nhập của người dân, đặc biệt ở khu vực nông thôn, vùng sâu, vùng xa.

  • Thiết bị đầu cuối (anten, modem): Có giá từ 400 – 600 USD/bộ (tương đương khoảng 10 – 15 triệu đồng).

  • Phí dịch vụ hàng tháng: Dự kiến từ 25 – 50 USD/tháng (600.000 – 1.200.000 VNĐ).

  • Với mức chi phí này, người dân ở các khu vực mục tiêu của dịch vụ (miền núi, hải đảo) có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận và duy trì dịch vụ lâu dài.

4.2. Quản lý pháp lý và an ninh mạng

  • Việc triển khai dịch vụ Internet vệ tinh Starlink tại Việt Nam đặt ra nhiều vấn đề liên quan đến quản lý pháp lý và đảm bảo an ninh thông tin:

  • Quản lý tần số: Dịch vụ Starlink cần sử dụng phổ tần số riêng. Việc cấp phép và kiểm soát tần số phải đảm bảo không gây nhiễu cho các hệ thống viễn thông, hàng không, quốc phòng khác đang hoạt động tại Việt Nam.

  • Kiểm soát thuê bao và dữ liệu: Do dữ liệu được truyền dẫn qua vệ tinh của doanh nghiệp nước ngoài, cần có cơ chế kiểm soát, đảm bảo an toàn thông tin, bảo mật dữ liệu người dùng và chủ quyền không gian mạng quốc gia.

  • Tuân thủ pháp luật Việt Nam: Dịch vụ cần được quản lý, giám sát chặt chẽ theo các quy định của Bộ Thông tin & Truyền thông, Bộ Quốc phòng và Bộ Công an.

4.3. Nguy cơ phụ thuộc hạ tầng nước ngoài

Việc cho phép Starlink cung cấp dịch vụ tại Việt Nam tiềm ẩn nguy cơ phụ thuộc quá mức vào hạ tầng viễn thông do doanh nghiệp nước ngoài kiểm soát.

Trong trường hợp xảy ra căng thẳng địa chính trị, tranh chấp thương mại hoặc vấn đề pháp lý, Việt Nam có thể đối mặt với:

  • Nguy cơ gián đoạn dịch vụ

  • Thiếu quyền kiểm soát hệ thống kết nối quốc gia

  • Rủi ro về an ninh, chủ quyền số

Vì vậy, cần xây dựng các chính sách phòng ngừa, phương án dự phòng và giới hạn tỉ trọng sử dụng Starlink trong hệ thống viễn thông quốc gia.

4.4. Tác động đến thị trường viễn thông nội địa

Sự xuất hiện của Starlink có thể gây ra những xáo trộn trên thị trường viễn thông Việt Nam nếu không có cơ chế quản lý phù hợp:

  • Tạo áp lực cạnh tranh cho các nhà mạng trong nước về giá cước và chất lượng dịch vụ.

  • Gây mất cân đối thị trường, khi người dùng có thể lựa chọn dịch vụ quốc tế thay vì sử dụng hạ tầng do doanh nghiệp Việt Nam đầu tư.

  • Ảnh hưởng đến nguồn thu và định hướng phát triển của các doanh nghiệp viễn thông nội địa.

Do đó, cần có chính sách điều phối hợp tác, phân phối dịch vụ hợp lý giữa Starlink và các nhà mạng Việt Nam, đảm bảo phát triển thị trường bền vững, công bằng.

4.4. Điều kiện tự nhiên ảnh hưởng đến tín hiệu

Dù có nhiều ưu điểm về tốc độ và độ trễ, dịch vụ Internet vệ tinh Starlink vẫn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khách quan:

  • Thời tiết xấu: Mưa lớn, bão, sét có thể làm giảm tín hiệu hoặc gián đoạn kết nối.

  • Địa hình, môi trường đô thị: Khu vực đông dân cư, nhiều nhà cao tầng, cây cối dày đặc có thể cản trở tín hiệu vệ tinh.

  • Vị trí lắp đặt anten: Yêu cầu phải có không gian thoáng, không bị che khuất bởi vật cản, gây khó khăn cho người dân thành thị hoặc vùng có địa hình phức tạp.

Với những khó khăn và thách thức nêu trên, hy vọng rằng trong quá trình triển khai, các cơ quan quản lý, nhà hoạch định chính sách cũng như các nhà đầu tư và đơn vị cung cấp dịch vụ sẽ có những tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc hợp lý giữa lợi ích kinh tế, an ninh quốc gia và khả năng tiếp cận của người dân. Việc xây dựng chính sách quản lý linh hoạt, minh bạch, đồng thời có các giải pháp hỗ trợ về chi phí, hạ tầng và kỹ thuật sẽ góp phần đảm bảo rằng dịch vụ Internet vệ tinh Starlink thực sự trở thành công cụ hữu ích, mang lại trải nghiệm kết nối ổn định, an toàn và hiệu quả cho người sử dụng trên toàn lãnh thổ Việt Nam.

Starlink triển khai tại Việt Nam

Lợi ích thiết thực khi sử dụng Starlink

5. Starlink phủ sóng bao nhiêu quốc gia?

Tính đến tháng 3/2025, Starlink đã có mặt tại hơn 100 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.

Tại Đông Nam Á, Starlink đang cung cấp dịch vụ tại 4 quốc gia:

  • Philippines (triển khai từ 2023)

  • Malaysia (2023)

  • Indonesia (2024)

  • Đông Timor (2024)

Việt Nam là quốc gia thứ 5 trong khu vực Đông Nam Á cấp phép thí điểm dịch vụ này.

Việc Chính phủ Việt Nam cho phép thí điểm dịch vụ Internet vệ tinh Starlinkbước tiến quan trọng trong lộ trình hoàn thiện hạ tầng viễn thông quốc gia. Dịch vụ này hứa hẹn sẽ góp phần thúc đẩy chuyển đổi số, đảm bảo an ninh, an toàn thông tin, mở rộng vùng phủ sóng Internet đến những nơi trước đây chưa thể kết nối.

Tuy nhiên, Việt Nam cũng cần có cơ chế quản lý chặt chẽ, giải pháp kiểm soát chi phí và đảm bảo chủ quyền dữ liệu khi sử dụng dịch vụ viễn thông từ nước ngoài.

x
img

Thêm vào giỏ hàng thành công

 

X